Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn Hanna HI5522-02
Thương hiệu: Hanna
Model: HI5522-02
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
Đo pH
Thang đo
-2.0 đến 20.0 pH
-2.00 đến 20.00 pH
-2.000 đến 20.000 pH
Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn: Tự động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C
ORP – Điện Thế Oxy Hóa Khử:
Thang đo: ±2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset: ±2000 mV
EC – Độ dẫn:
Thang đo:
0.000 đến 9.999 μS/cm
10.00 đến 99.99 μS/cm
100.0 đến 999.9 μS/cm
1.000 đến 9.999 mS/cm
10.00 đến 99.99 mS/cm
100.0 đến 1000.0 mS/cm EC thực tế*
Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn:
– Tại 1 hoặc nhiều điểm
– Nhận chuẩn tự động
– Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm
– Chuẩn người dùng
TDS – Tổng chất rắn hòa tan:
Thang đo:
0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)
10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)
100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)
1.000 tđến 9.999 ppt (g/L)
10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế
Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.01 ppm)
ISE:
Thang đo: 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng độ
Độ chính xác: ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II)
Hiệu chuẩn: đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn vị tùy chọn
Trở kháng:
Thang đo: 1.0 đến 99.9 Ω•cm; 100 đến 999 Ω•cm; 1.00 đến 9.99 KΩ•cm; 10.0 đến 99.9 KΩ•cm; 100 đến 999 KΩ•cm; 1.00 đến 9.99 MΩ•cm; 10.0 đến 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác: ±2% giá trị (± 1 Ω•cm)
Độ mặn – NaCl:
Thang đo:
– Tỉ lệ thực hành: 0.00 đến 42.00 psu;
– Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 đến 80.00 ppt;
– Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%
Độ phân giải:
– 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên
– 0.1% cho tỷ lệ %
Độ chính xác: ± 1% giá trị đo được
Hiệu chuẩn: Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
Nhiệt độ:
Thang đo: -20.0 đến 120.0 ºC, -4.0 đến 248.0 °F ; 253.15 đến 393.15 K**
Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt: Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/ºC
Nhiệt độ tham khảo: 5.0 đến 30.0ºC
Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00
Loại cell: 4 cells
Điện cực pH: HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
Đầu dò EC/TDS: HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
Đầu dò nhiệt độ: HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m
USP ⟨645⟩: có
Cổng kết nối PC: USB
Kênh đầu vào:
– pH/ORP/ISE
– EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng
GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện: Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường: 0 đến 50 độ C, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước: 160 x 231 x 94 mm
Khối lượng: 1.2 Kg
Cung cấp bao gồm:
– Máy đo HI5522
– Điện cực pH HI1131B
– Đầu dò nhiệt độ HI7662-W
– Đầu dò độ dẫn HI76312
– Giá đỡ điện cực
– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01
– Gói dung dịch rửa điện cực HI700601
– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)
– Adapter 12V
– Phiếu bảo hành
– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực
– Hướng dẫn sử dụng.
– Hộp đựng bằng giấy