Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn 2 Kênh Hanna HI3512-02
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI3512-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng.
1. pH
Thang đo
– -2.0 đến 20.0 pH
– -2.00 đến 20.00 pH
– -2.000 đến 20.000 pH
Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác: ±0.01 pH, ±0.002 pH
Hiệu chuẩn
– Lên đến 5 điểm với 7 đệm 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45
– 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay
2. ORP – Điện Thế Oxy Hóa Khử
Thang đo: ±2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.2 mV
Rel mV offset: ±2000 mV
3. ISE
Thang đo: 1 x 10⁻7 đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
Độ phân giải: 3 chữ số 0.01, 0.1, 1, 10 nồng độ
Độ chính xác: ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II)
Hiệu chuẩn: Lên đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000)
4. Nhiệt độ Kênh 1
Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F)
Độ phân giải: 0.1 °C/ 0.1 °F
Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (excluding probe error)
Slope hiệu chuẩn: Từ 80 đến 110%
Điện cực: Điện cực pH/ORP/ISE cổng kết nối BNC
Đầu dò nhiệt độ:
– Cổng kết nối RCA
– Đầu dò đề xuất: HI7662-TW
5. EC – Độ dẫn
– Thang đo: 0 đến 400 mS/cm
(hiển thị các giá trị lên đến 1000 mS/cm)
– Độ dẫn điện thực tế 1000 mS/cm
– 0.001 to 9.999 μS/cm
– 10.00 to 99.99 μS/cm
– 100.0 to 999.9 μS/cm
– 1.000 to 9.999 mS/cm
– 10.00 to 99.99 mS/cm
– 100.0 to 999.9 mS/cm
– 1000 mS/cm (thang đo tự động)
Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm, 1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error)
Hiệu chuẩn: – Tối đa 2 điểm với 7 dung dịch chuẩn 0.00 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm
Cài đặt hàng số cell: 0.010 đến 10.000
6. TDS – Tổng chất rắn hòa tan
Thang đo
– 0.000 to 9.999 ppm (mg/L)
– 10.00 to 99.99 ppm (mg/L)
– 100.0 to 999.9 ppm (mg/L)
– 1.000 to 9.999 ppt (g/L)
– 10.00 to 99.99 ppt (g/L)
– 100.0 to 400.0 ppt (g/L) (thang đo tự động)
Độ phân giải
– 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm,
– 0.001 g/L, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.01 ppm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) excluding probe error
7. Trở kháng
Thang đo: 1.0 đến 99.9 ohms; 100 đến 999 ohms; 1.00 đến 9.99 Kohms; 10.0 đến 99.9 Kohms; 100 đến 999 Kohms; 1.00 đến 9.99 Mohms; 10.0 đến 100.0 Mohms (thang đo tự động)
Độ phân giải: 0.1 ohm; 1 ohm; 0.01 Kohms; 0.1 Kohms; 1 Kohms; 0.01 Mohms; 0.1 Mohms
Độ chính xác: ±1% giá trị (± 10 ohms hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error)
8. Độ mặn – NaCl
Thang đo: %NaCl: 0.0 đến 400.0%
Độ phân giải: 0.1%
Độ chính xác: ± 1% giá trị đo được excluding probe error
Hiệu chuẩn: Tối đa 1 điểm (HI7037 mua riêng)
9. Nhiệt độ Kênh 2
Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F)
Độ phân giải: 0.1 °C/ 0.1 °F
Độ chính xác: ±0.2 °C (excluding probe error)
10. Thông số khác
Đầu dò EC:
– Cổng DIN
– Đề xuất: HI76310
Nguồn nhiệt
– Tự động
– Thủ công
Bù nhiệt EC: NoTC, MTC, ATC
Nhiệt độ tham chiếu: 15, 20, 25 °C
Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/ °C
Hệ số TDS: 0.40 đến 1.00
Kênh đầu vào:
– pH/mV/ISE và nhiệt độ (KÊNH 1)
– EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (KÊNH 2)
Lưu dữ liệu theo yêu cầu: 400 mẫu
Ghi theo lot
– 5, 10, 30 giây
– 1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 180, AutoEnd (tối đa 600 mẫu)
Nguồn điện: Adapter 12V (bao gồm)
Giao diện PC: Opto-isolated USB
Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 55% không ngưng tụ
Kích thước: 235 x 207 x 110 mm
Khối lượng: 1.8 Kg
11. Cung cấp bao gồm
– Máy đo HI3512-02
– Adapter 12V
– Phiếu bảo hành
– Chứng nhận chất lượng
– Hộp đựng
+ HI3512-01: 115V
+ HI3512-02: 230V