Ampe kìm Kyoritsu 2200R (1000A/AC/True RMS)
Thương hiệu: Kyoritsu
Model: 2200R
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A
Đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V
Đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V
Đo điện trở Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ
Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω
Đường kính kìm: Ø33mm max.
Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Thời lượng pin: 120 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt nguồn sau 10 phút
Đạt các chuẩn:
– IEC 61010-1
– CAT IV 300V / CAT III 600V Pollution degree 2 (AC A),
– CAT III 300V / CAT II 600V Pollution degree 2 (AC/DC V)
– IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC),
– EN 50581 (RoHS)
Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm
Khối lượng: 120g
Phụ kiện bao gồm:
– Que đo Kyoritsu 7107A
– Túi đựng vải Kyoritsu 9160
– Pin
– Hướng dẫn sử dụng
Đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V
Đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V
Đo điện trở Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ
Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω
Đường kính kìm: Ø33mm max.
Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Thời lượng pin: 120 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt nguồn sau 10 phút
Đạt các chuẩn:
– IEC 61010-1
– CAT IV 300V / CAT III 600V Pollution degree 2 (AC A),
– CAT III 300V / CAT II 600V Pollution degree 2 (AC/DC V)
– IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC),
– EN 50581 (RoHS)
Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm
Khối lượng: 120g
Phụ kiện bao gồm:
– Que đo Kyoritsu 7107A
– Túi đựng vải Kyoritsu 9160
– Pin
– Hướng dẫn sử dụng