Hãng sản xuất: Pro’skit
Mã sản phẩm: PK-1990B
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm:
Bộ dụng cụ điện và điện tử chuyên nghiệp chính hãng Pro’skit.
PK-1990B là bản upgrade từ 1PK-1990B.
Với các công cụ được cập nhật mới cùng chức năng và chất lượng vượt trội hơn hẳn.
97 chi tiết sẽ đáp ứng mọi nhu cầu về sữa chữa, thi công công trình, nhà cửa,…
Vali chuyên dụng thiết kế chắc chắc cất giữ tất cả công cụ , dễ dàng bảo quản, di chuyển đi lại.
Điện áp: 220V
Kích thước: 458 x 330 x 150 mm (O.D)
Plug (phích cắm): B
Danh sách sản phẩm trong bộ dụng cụ:
STT | Mã sản phẩm | Chi tiết sản phẩm |
1 | 103-132C | Hộp plastic đựng linh kiện (165x 95x 45 mm) |
2 | 1PK-051DS | Kềm đầu bằng đa năng 205 mm |
3 | 1PK-067DS | Kềm cắt 165 mm |
4 | 1PK-128T | Nhíp thẳng đầu dẹp 165 mm |
5 | 1PK-125T | Nhíp thẳng đầu nhọn 120 mm |
6 | 1PK-317N | Dụng cụ kéo và đẩy lò xo 240 mm |
7 | 1PK-705 | Kềm cắt chéo 128 mm |
8 | 1PK-706 | Kềm mũi dài 135 mm |
9 | 1PK-709DS | Kềm mũi dài 165 mm |
10 | 1PK-A001 | Bộ cộng cụ tinh chỉnh biến trở (10 cây) |
11 | 1PK-H026 | Mỏ lết điều chỉnh hàm 6” |
12 | 8PK-3161 | Kềm tuốt đa năng 7 in 1 (AWG 18/ 16/ 14/ 12/ 10) |
13 | 8PK-366N-G | Hút chì/ thiếc 30cm-hg 205mm |
14 | 8PK-SD016 | Bộ khẩu, tuýp vặn ¼” (23 chi tiết) |
15 | 908-609 | Dụng cụ nhấc gỡ IC |
16 | 9DP-031B | Dây hút chì/ thiếc (2.0 mmx 1.5 m) |
17 | 9DP-3616A | Dụng cụ trợ hàn (2 đầu ) |
18 | 9DP-3616B | Dụng cụ trợ hàn (2 đầu) |
19 | 9DP-3616C | Dụng cụ trợ hàn (2 đầu) |
20 | 9DP-S001 | Ống thiếc hàn 63% |
21 | 9H003 | Dụng cụ gắp linh kiện nhỏ 3 chân |
22 | 9K003A-1 | Giũa bản dẹp |
23 | 9K003B-1 | Giũa bản tròn |
24 | 9K003C-1 | Giũa bản vuông |
25 | 9K003D-1 | Giũa bản tam giác |
26 | 9K003E-1 | Giũa bán nguyệt |
27 | 9MS-001 | Băng keo điện PVC |
28 | 9PK-153 | Cọ quét |
29 | 9S004 | Kẹp tản nhiệt nhỏ |
30 | 9SD-200-M5 | Vít đầu tuýp lục giác M5 (cán cầm mềm) |
31 | 9SD-200-M6 | Vít đầu tuýp lục giác M6 (cán cầm mềm) |
32 | 9SD-201A | Vít đầu dẹp (3.0 x 75mm) (cán cầm mềm) |
33 | 9SD-201B | Vít đầu bake (#0 x 75mm) (cán cầm mềm) |
34 | 9SD-202A | Vít đầu dẹp (5.0 x 75mm) (cán cầm mềm) |
35 | 9SD-202B | Vít đầu bake (#1 x 75mm) (cán cầm mềm) |
36 | 9SD-207A | Vít đầu dẹp (6.0 x 100mm) (cán cầm mềm) |
37 | 9SD-207B | Vít đầu bake (#2 x 100mm) (cán cầm mềm) |
38 | 9SD-214B | Vít đầu bake (#2 x 200mm) (cán cầm mềm) |
39 | AS-611 | Vòng tĩnh điện đeo tay 10FT/3m |
40 | DK-2040 | Thước kéo 10FT/3m |
41 | FL-506 | Đèn pin ø25×150 |
42 | HW-121M | Bộ lục giác (1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8 mm) |
43 | HW-609B | Bộ cờ lê 9 cây 2 đầu (4 – 11 mm) |
44 | 9MS-153C | Bóng thổi bụi Ø 56 mm |
45 | MS-391 | Gương soi kéo dài (178 – 505 mm) |
46 | PD-2606 | Búa vuốt 16oz 330 mm |
47 | PM-754 | Kềm mũi phẳng 138 mm |
48 | PM-755 | Kềm mũi cong 128 mm |
49 | PN-086N | Kềm khớp trượt 6” 154 mm |
50 | PT-5206U | Bộ máy mài cầm tay bằng Pin 3.6V Li-ion |
51 | SD-081-P2 | Vít đầu bake #00 x 50 mm (cán vít có nắp xoay) |
52 | SD-081-P5 | Vít đầu bake #0 x 75 mm (cán vít có nắp xoay) |
53 | SD-081-P7 | Vít đầu bake #1 x 150 mm (cán vít có nắp xoay) |
54 | SD-081-S3 | Vít đầu dẹp 2.0 x 50 mm (cán vít có nắp xoay) |
55 | SD-081-S6 | Vít đầu dẹp 2.4 x 75 mm (cán vít có nắp xoay) |
56 | SD-081-S7 | Vít đầu dẹp 3.0 x 100 mm (cán vít có nắp xoay) |
57 | SI-130B-20 | Mỏ hàn 220V 12W |
58 | 9PK-1900N-P | Pallet lắp công cụ cho vali |
59 | 9PK-1900N-TP | Pallet lắp công cụ cho vali |
60 | TC-756 | Vali khung nhôm |