Ba Lô Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch HI3817BP
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI3817BP
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 06 tháng
1. Ph
Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
Độ phân giải :0.01 pH
Độ chính xác: ±0.05 pH
Hiệu chuẩn: tự động, 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01
2. EC
Thang đo: 0 đến 3999 µS/cm
Độ phân giải :1 µS/cm
Độ chính xác: ±2% F.S.
Hiệu chuẩn: tự động, 1 điểm tại: 1413 µS/cm hoặc1382 ppm (mg/L)
3. TDS
Thang đo: 0 đến 2000 ppm (mg/L)
Độ phân giải :1 ppm (mg/L)
Độ chính xác: ±2% F.S.
Hiệu chuẩn: tự động, 1 điểm tại: 1413 µS/cm hoặc1382 ppm (mg/L)
4. Nhiệt độ
Thang đo: 0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F
Độ phân giải :0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C /±1°F
Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
5. Thông số khác
Pin: 4 pin 1.5V
Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
6. AXIT
Cách đo: Chuẩn độ
Thang Đo
-0 đến 100 mg/L CaCO₃
-0 đến 500 mg/L CaCO₃
Độ phân giải
-1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
-5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein
Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
7. KIỀM
Cách đo: Chuẩn độ
Thang Đo
-0 đến 100 mg/L CaCO₃
-0 đến 300 mg/L CaCO₃
Độ phân giải
-1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
-3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
8. CACBON DIOXIT
Cách đo: Chuẩn độ
Thang Đo
-0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2
-0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2
-0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
Độ phân giải
-0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L);
-0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L);
-1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L)
Phương pháp: phenolphthalein
Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
9. Độ cứng tổng
Cách đo: Chuẩn độ
Thang Đo
-0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
-0 đến 300 mg/L CaCO₃
Độ phân giải
-0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
-3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
Phương pháp: EDTA
Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
10. Oxy hòa tan -DO
Cách đo: Chuẩn độ
Thang Đo: 0.0 đến 10.0 mg/L O2
Độ phân giải: 0.1 mg/L
Phương pháp: modified Winkler
Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
11. NITRAT
Cách đo: Chuẩn độ
Thang Đo: 0 đến 50 mg/L (ppm) NO3-N
Độ phân giải: 1 mg/L
Phương pháp: Giảm cadmium
Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
12. PHOTPHAT
Cách đo: colorimetric
Thang Đo: 0 đến 5 mg/L PO4³⁻
Độ phân giải: 1 mg/L
Phương pháp: ascorbic acid


Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Uni-T A12T
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi260B (3.8mrad)

