Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước Chuyên Hồ Bơi Hanna HI981954
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI981954
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng.
1. pH
Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH
Độ chính xác pH: ±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
2. mV – pH
Thang đo mV – pH : ±600.0 mV
Độ phân giải mV – pH: 0.1 mV
Độ chính xác mV – pH : ±0.5 mV
3. ORP
Thang đo ORP: ±2000.0 mV
Độ phân giải ORP: 0.1 mV
Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
4. Độ đẫn
Thang đo Độ Dẫn: 0 đến 200 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400 mS/cm)
Độ phân giải Độ Dẫn
Tự động:
– 1 µS/cm : thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm;
– 0.01 mS/cm: thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm;
– 0.1 mS/cm: thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm;
Tự động (mS/cm):
– 0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999 mS/cm;
– 0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm;
– 0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm;
Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
Độ chính xác Độ Dẫn: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm, lấy giá trị nào lớn hơn
Hiệu chuẩn Độ Dẫn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
5. TDS
Thang đo TDS (tổng chất rắn hòa tan): 0 đến 400000 ppm (mg/L)
(giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
Độ phân giải TDS
Bằng tay:
– 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động:
– 1 ppm (mg/L): thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L)
– 0.01 ppt (g/L): thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
– 0.1 ppt (g/L): thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
Tự động ppt (g/L):
– 0.001 ppt (g/L): thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L)
– 0.01 ppt (g/L): thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
– 0.1 ppt (g/L): thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)
Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm (lấy giá trị nào lớn hơn)
Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ mặn
6. Trở kháng
Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 đến 1000.0 kΩ•cm; 0 đến 1.0000 MΩ•cm
Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng
Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
7. Độ mặn
Thang đo Độ mặn : 0.00 đến 70.00 PSU
Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU
Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU (lấy giá trị nào lớn hơn)
Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn
8. Nước biển
Thang đo σ Nước biển: 0.0 đến 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác σ Nước biển: ±1.0 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn hoặc độ mặn
9. Áp suất
Thang đo Áp suất
– 450 đến 850 mm Hg; 17.72 đến 33.46 in Hg;
– 600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 đến 16.436 psi;
– 0.5921 đến 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa
Độ phân giải Áp suất: 0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác Áp suất: ±3 mmHg trong ±15°C từ nhiệt độ hiệu chuẩn
Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
10. Nhiệt độ
Thang đo nhiệt độ: -5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 đến 328.15 K
Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 đến 55 °C (23 to 131 °F)
11. Thông số khác
Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 giờ
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI9298194
Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng: 400 g
Bảo hành: 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
12. Cung cấp bao gồm
– Máy đo HI981954
– Đầu dò HI7698195 cáp 4m
– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
– Cảm biến EC HI7698194-3
– Cáp USB.
– 4 pin AA 1.5V.
– Hướng dẫn sử dụng.
– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.
– Phiếu bảo hành.
– Vali đựng máy.