Máy Đo Độ Đục Theo Tiêu Chuẩn ISO 7027 Hanna HI88713-02
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI88713-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng.
1. FNU
Thang đo FNU: 0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU
Độ phân giải FNU: 0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU
Độ chính xác FNU: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
2. FAU
Thang đo FAU: 10.0 to 99.9 FAU, 100 to 4000 FAU
Độ phân giải FAU: 0.1 FAU, 1 FAU
Độ chính xác FAU: ± 10% giá trị
3. NTU
Thang đo NTU theo tỷ lệ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 980 EBC
Độ phân giải NTU theo tỷ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
Độ chính xác NTU theo tỷ lệ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc, ±5% giá trị trên 1000 NTU
Thang đo NTU không theo tỷ lệ : 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 245 EBC
Độ phân giải NTU không theo tỷ lệ : 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
Độ chính xác NTU không theo tỷ lệ : ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
4. Thông số khác
Lựa chọn thang đo: Tự động
Độ lặp: ±1% giá trị hoặc ánh sáng lạc, lấy giá trị nào lớn hơn
Ánh sáng lạc: < 0.1 NTU (0.05 EBC)
Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon
Phương pháp: ISO 7027
Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục
Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, 750 và 2000 NTU
Hiệu chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5 điểm
Nguồn sáng: LED IR
Màn hình: LCD đồ họa 40 x 70 mm (64 x 128 pixels) có đèn nền
Bộ nhớ: 200 bản ghi
Kết nối: USB
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Nguồn: adapter 12 VDC (bao gồm)
Kích thước: 230 x 200 x 145 mm
Khối lượng: 2.5 kg
Bảo hành: 12 tháng cho thân máy
5. Cung cấp gồm
– HI88713 được cung cấp với cuvet mẫu và nắp (6)
– Cuvet hiệu chuẩn HI88713-11
– Đầu silicon, khăn lau cuvet, adapter, hướng dẫn