Máy đo khí thải Testo 350
Hãng sản xuất: Testo
Model: 350
Xuất xứ: China (Trung Quốc)
Bảo hành: 12 Tháng
1. NHIỆT ĐỘ – NTC
Dải đo: -20 đến +50 °C
Độ chính xác: ±0,2 °C (-10 đến +50 °C)
Độ phân giải: 0,1 °C (-20 đến +50 °C)
2. NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI K (NICR-NI)
Dải đo: -200 đến +1370 °C
Độ chính xác: ±0,4 °C (-100 đến +200 °C), ±1 °C (-200 đến -100,1 °C), ±1 °C (200,1 đến +1370 °C)
Độ phân giải: 0,1 °C (-200 đến +1370 °C)
3. NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI S (PT10RH-PT)
Dải đo: 0 đến +1760 °C
Độ chính xác: ±1 °C (0 đến +1760 °C)
Độ phân giải: 0,1 °C (0 đến +1760 °C)
4. ÁP SUẤT CHÊNH LỆCH
Dải đo; -40 đến +40 hPa, -200 đến +200 hPa
Độ chính xác: ±1,5 %
Độ phân giải: 0,01 hPa (-40 đến +40 hPa)0,1 hPa (-200 đến +200 hPa)
5. ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI
Dải đo: 600 đến 1150 hPa
Độ chính xác: ±10 hPa
Độ phân giải: 1 hPa
6. KHÍ O₂
Dải đo: 0 đến 25 %
Độ chính xác: ±0,2 %
Độ phân giải: 0,01 %
Thời gian đáp ứng: 20 giây (t95)
7. KHÍ CO (BÙ H₂)
Dải đo: 0 đến +10.000 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị đo
Độ phân giải: 1 ppm
Thời gian đáp ứng: 40 giây
8. KHÍ COLOW
Dải đo: 0 đến 500 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị đo (+40 đến +500 ppm)±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
Độ phân giải: 0,1 ppm (0 đến +500 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀: 40 giây
9. KHÍ NO
Dải đo: 0 đến +4.000 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị đo
Độ phân giải: 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀: 30 giây
10. KHÍ NOLOW
✅ Dải đo: 0 đến 300 ppm
✅ Độ chính xác: ±5 % giá trị đo±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
✅ Độ phân giải: ±0,1 ppm
✅ Thời gian đáp ứng t₉₀: 30 giây
11. KHÍ NO₂
Dải đo: 0 đến +500 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị đo (+100 đến +500 ppm)±5 ppm (0 đến 9,99 ppm)
Độ phân giải: 0,1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀: 40 giây
12. KHÍ SO₂
Dải đo: 0 đến 5.000 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị đo
Độ phân giải: 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀: 30 giây
13. HIỆU SUẤT LÒ (FLUE GAS LOSS)
Dải đo: 0 đến 99,9 %
Độ phân giải: 0,1 % (0 đến 99,9 %)
14. ĐIỂM SƯƠNG (TÍNH TOÁN)
Dải đo: 0 đến +99,9 °Ctd
Độ phân giải: 0,1 °Ctd (0 đến + 99,9 °Ctd)
15. KHÍ CO2 (TÍNH TỪ O₂)
Dải đo: 0 đến CO₂ max
Độ chính xác: ±0,2 Vol.%
Độ phân giải: 0,01 Vol.%
16. KHÍ H₂S
Dải đo: 0 đến 300 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị đo (+40 đến 300 ppm)±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
Độ phân giải: 0,1 ppm (0 đến 300 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀: 35 giây
16. KHÍ CO₂ – NDIR
Dải đo: 0 đến 50 %
Độ chính xác: ±0,3 Vol.% +1 % giá trị đo (0 đến 25 vol.%)±0,5 Vol.% +1,5 % giá trị đo (25 đến 50 Vol.%)
Độ phân giải: 0,01 Vol.% + 1 % giá trị đo (0 đến 25 Vol.%)0,1 Vol.% (> 25 Vol.%)
Thời gian đáp ứng t₉₀: 10 giây
17. VẬN TỐC / LƯU LƯỢNG
Dải đo: 0 đến 40 m/s
Độ phân giải: 0,1 m/s (0 đến +40 m/s)
18. METAN (CH₄)
Dải đo: 100 đến 40.000 ppm
Độ chính xác: < 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)< 10 % giá trị đo (> 4.000 ppm)
Độ phân giải: 10 ppm
Min. O₂ yêu cầu trong khí lò: 2 % + (2 x giá trị methane đo được)
Thời gian đáp ứng t₉₀: < 40 giây
Yếu tố đáp ứng: 1
19. PROPAN (C₃H₈)
Dải đo: 100 đến 21.000 ppm
Độ chính xác: < 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)< 10 % giá trị đo (> 4.000 ppm)
Độ phân giải: 10 ppm
Min. O₂ yêu cầu trong khí lò: 2 % + (5 x giá trị propane đo được)
Thời gian đáp ứng t₉₀: < 40 giây
Yếu tố đáp ứng: 1,5
20. BUTAN (C₄H₁₀)
Dải đo: 100 đến 18.000 ppm
Độ chính xác: < 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)< 10 % giá trị đo (> 4.000 ppm)
Độ phân giải: 10 ppm
Min. O₂ yêu cầu trong khí lò: 2 % + (6,5 x giá trị butan đo được)
Thời gian đáp ứng t₉₀: < 40 giây
Yếu tố đáp ứng: 2
21. THÔNG SỐ CHUNG
Nhiệt độ vận hành: -5 đến +45 °C
Chất liệu vỏ: ABS
Cấp bảo vệ: IP40
Loại pin: Pin lithium
Thời gian sử dụng: 5 giờ
Cung cấp năng lượng: Nguồn điện AC 100V đến 240V (50 đến 60 Hz)
Điện áp DC đầu vào: Từ 11V đến 40V
Nguồn kích hoạt: Điện áp từ 5 đến 12 V (cạnh) >1 giây: 5 V / tối đa, 5 mA, 12 V / max. 40 mA
Độ ẩm (tối đa): Nhiệt độ điểm sương 70 °C
Tính toán nhiệt độ điểm sương: 0 °Ctd; 99 °Ctd
Bụi (tối đa): 20 g/m3; bụi trong khí lò
Áp suất âm: -300 mbar
Áp suất dương: 50 mbar
Chiều dài ống dẫn khí: 16,2 m (tương ứng với 5 bộ mở rộng ống thăm dò)
Lưu lượng bơm: 1 lít/phút
Bộ nhớ (tối đa): 250.000 giá trị đo
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến + 50 °C
Kích thước: 330 x 128 x 438 mm
Trọng lượng: 4800 g



