Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98199
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
1. pH (khi gắn điện cực pH)
-Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
-Độ phân giải: 0.01 pH
-Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.02 pH
-Hiệu chuẩn: Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
-Điện cực: HI829113 (đi kèm theo máy)
2. EC/TDS (Khi gắn điện cực EC riêng)
-Thang đo EC: 0 to 200 mS/cm
-Độ phân giải EC: Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm
tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm from
-Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn
-Hiệu chuẩn EC và TDS: Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh
-Thang đo TDS: 0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS)
-Độ phân giải TDS: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L)
tự động: ppt (g/L): 0.001
Độ chính xác TDS: ±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn
-Đầu đo EC/TDS: HI763093 (mua riêng)
3. ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN
-Thang đo: 0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15
-Độ phân giải: 0.1 σt , σ0, σ15
-Độ chính xác: ±1 σt , σ0, σ15
-Hiệu chuẩn: Chỉ cần hiệu chuẩn EC
4. TRỞ KHÁNG
-Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
-Độ phân giải: 1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm
-Hiệu chuẩn: Chỉ cần hiệu chuẩn EC
5. OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan)
-Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
-Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
-Độ chính xác: 0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được
0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn
30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được
-Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh
-Điện cực oxy hòa tan: HI764103 (mua riêng)
6. NHIỆT ĐỘ
-Thang đo: -5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K
-Độ phân giải: 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K
-Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
7. THÔNG SỐ MÁY ĐO
Ghi dữ liệu: Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
Bộ nhớ: 45000 bản ghi
Kết nối: Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna)
Pin: 4 pin 1.5V AA
Môi trường: 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67
Kích thước: 185.0 x 93.0 x 35.2 mm
Khối lượng: 400 g
8. Cung cấp gồm
– Máy đo HI98199
– Điện cực pH HI829113 cáp 4 m
– Gói dung dịch rửa điện cực HI700601
– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI70004
– Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI70007
– Cáp USB dài 1.8m HI920015,
– Cốc nhựa 100 mL (2 cái)
– 4 pin 1.5V AA
– Hướng dẫn sử dụng
– Chứng chỉ chất lượng máy đo
– Chứng chỉ chất lượng điện cực pH
– Vali đựng máy