Máy Đo pH/ORP/Oxy Hòa Tan/Áp Suất/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp HI98196
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98196/40
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
1. PH
Thang đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH
Độ chính xác pH: ±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
2. MV-PH
Thang đo mV – pH : ±600.0 mV
Độ phân giải mV – pH: 0.1 mV
Độ chính xác mV – pH : ±0.5 mV
3. ORP
Thang đo ORP: ±2000.0 mV
Độ phân giải ORP: 0.1 mV
Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
4. Oxy hòa tan
Thang đo oxy hòa tan: 0.0 đến 500.0%; 0.00 đến 50.00 ppm (mg/L)
Độ phân giải oxy hòa tan: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
Độ chính xác oxy hòa tan:
-0.0 đến 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
-300.0 đến 500.0 %: ± 3 % kết quả đo
-0.00 đến 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
-30.00 ppm (mg/L) đến 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
5. Áp suất
Thang đo Áp suất: 450 đến 850 mm Hg; 17.72 đến 33.46 in Hg; 600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 đến 16.436 psi; 0.5921 đến 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa
Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
6. Nhiệt độ
Thang đo nhiệt độ: -5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 đến 328.15 K
Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
7. Thông số chung
Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI9298194
Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng: 400 g
8. Cung cấp gồm
– Máy đo HI98196/40
– Đầu dò HI7698196 với chiều dài cáp tùy chọn:
+ HI98196/40: điện cực cáp 40m
– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
– Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2
– Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942
+ Dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL)
+ Nắp màng và vòng O (5)
+ Ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O
– Cáp USB.
– 4 pin AA 1.5V.
– Hướng dẫn sử dụng.
– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.
– Phiếu bảo hành.
– Vali đựng máy.


Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Uni-T A12T
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi260B (3.8mrad)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Smartsensor ST6816
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Testo 608 H2
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió TES 1341N
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Uni-T UT361
