Thương hiệu: HANNA
Model: HI98195
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
1. PH
Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH
Độ chính xác pH: ±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
2. mV-PH
Thang đo mV – pH : ±600.0 mV
Độ phân giải mV – pH: 0.1 mV
Độ chính xác mV – pH : ±0.5 mV
3. ORG
Thang đo ORP: ±2000.0 mV
Độ phân giải ORP: 0.1 mV
Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
4.Độ đẫn
Thang đo Độ Dẫn: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
Độ phân giải Độ Dẫn
-Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
-0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
-0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;
-Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;
-0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;
-bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
Độ chính xác Độ Dẫn: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn Độ Dẫn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
5. TDS
Thang đo TDS (tổng chất rắn hòa tan)
-0 to 9999 ppm (mg/L)
-0.000 to 400.0 ppt (g/L)
(giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
Độ phân giải TDS
-Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
-Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
-Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
6. Trở kháng
Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng
Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
7.Độ mặn
Thang đo Độ mặn : 0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU
Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn
Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn
8. Áp suất
Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
9. Nhiệt độ
Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
10. Thông số chung
Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI9298194
Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng: 400 g
11. Cung cấp gồm
– Máy đo HI98195
– Đầu dò HI7698194
– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
– Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3
– Cáp USB.
– 4 pin AA 1.5V.
– Hướng dẫn sử dụng.
– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.
– Phiếu bảo hành.
– Vali đựng máy.