Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò Kyoritsu 5050-02
Thương hiệu: Kyoritsu
Model: 5050-02
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Cấu hình dây: P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
Các phép đo và thông số:
– Ior: Dòng rò (Trms) chỉ có thành phần điện trở
– Io: Dòng rò (Trms) với sóng cơ bản 40 – 70Hz
– Iom: Dòng rò (Trms) bao gồm cả thành phần sóng hài
– V: Điện áp tham chiếu (Trms) với sóng cơ bản 40 – 70Hz
– Vm : Điện áp tham chiếu (Trms) bao gồm các thành phần sóng hài
– R: Điện trở cách điện, Tần số (Hz), Góc pha (θ)
Các chức năng khác: Đầu ra số, Màn hình in, Đèn nền, Giữ dữ liệu
Thời gian ghi: 200/400ms / 1/5/15/30s / 1/5/15/30phút / 1/2 giờ
Ior:
– Dải đo: 10.000 / 100.00 / 1000.0mA / 10.000A
– Độ chính xác: ± 0,2% rdg ± 0,2% fs
– Đầu vào: 1% đến 110% (Trms) của mỗi dải và 200% (đỉnh) của dải
– Phạm vi hiển thị: 0,15% đến 130%
Io * Phạm vi, đầu vào cho phép và phạm vi hiển thị giống Ior:
Độ chính xác: ± 0,2% rdg ± 0,2% fs + độ chính xác biên độ cảm biến kẹp
Iom * Phạm vi, đầu vào cho phép và phạm vi hiển thị giống Ior:
– Độ chính xác: ± 0,2% rdg ± 0,2% fs + độ chính xác biên độ cảm biến kẹp
– Phương pháp đo: Tốc độ lấy mẫu 40,96ksps (mỗi 24,4μs), không có khe hở , tính toán giá trị Trms sau mỗi 200ms.
Điện áp:
– Dải đo: 1000.0V
– Độ chính xác: ± 0,2% rdg ± 0,2% fs
– Đầu vào: 10 đến 1000V Trms và cực đại 2000V
– Phạm vi hiển thị: 0,9V đến 1100,0V Trms
Góc pha (θ):
– Phạm vi hiển thị: 0,0 ° đến ± 180,0 °
– Độ chính xác: Trong phạm vi ± 0,5 °
Tiêu chuẩn áp dụng:
– IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V, CAT Ⅲ 600V Mức độ ô nhiễm 2
– IEC 61010-2-030
– IEC 61010-031
– IEC 61326
Kích thước: 165 (L) × 115 (W) × 57 (D) mm
Trọng lượng: 680g
Phụ kiện kèm theo:
– Kìm kẹp dòng dò Kyoritsu 8177
– Dây đo điện áp Kyoritsu 7273
– Nguồn adapter Kyoritsu 8262
– Dây kiểm tra nối đất Kyoritsu 7278
– Cáp USB Kyoritsu 7219
– Thẻ nhớ SD Kyoritsu 8326-02
– Túi đựng Kyoritsu 9125
– Pin
– Phần mềm kết nối máy tính KEW Windows
– Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện mua thêm:
– Kìm kẹp dòng rò và dòng tải Kyoritsu 8146
– Kìm kẹp dòng rò và dòng tải Kyoritsu 8147
– Kìm kẹp dòng rò và dòng tải Kyoritsu 8148
– Kìm kẹp dòng tải Kyoritsu 8121
– Kìm kẹp dòng tải Kyoritsu 8122
– Kìm kẹp dòng tải Kyoritsu 8123
– Kìm kẹp dòng tải Kyoritsu 8124
– Kìm kẹp dòng tải Kyoritsu 8125
– Kìm kẹp dòng tải Kyoritsu 8128
– Kìm mềm kẹp dòng Kyoritsu 8130
– Kìm mềm kẹp dòng Kyoritsu 8133
– Adapter Kyoritsu 8329