|
× |
|
Chùi mỏ hàn Proskit SH-1025B
1 x
40.000 VND
|
40.000 VND |
|
40.000 VND |
|
× |
|
Kìm mềm kẹp dòng Kyoritsu 8133-03
1 x
37.104.000 VND
|
37.104.000 VND |
|
37.104.000 VND |
|
× |
|
Bể nhúng chì Proskit SS-554B (300W)
1 x
810.000 VND
|
810.000 VND |
|
810.000 VND |
|
× |
|
Máy phát xung tùy ý Uni-T UTG9604T
1 x
125.530.000 VND
|
125.530.000 VND |
|
125.530.000 VND |
|
× |
|
Máy đo phân tích công suất Kyoritsu 6305-01
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng TES-2700
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Dây đo Earth điện trở cách điện Kyoritsu 7264
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Bể nhúng chì Proskit SS-552B (200W)
1 x
660.000 VND
|
660.000 VND |
|
660.000 VND |
|
× |
|
Thiết bị đo điện đa năng Kyoritsu 6010B
1 x
14.000.000 VND
|
14.000.000 VND |
|
14.000.000 VND |
|
× |
|
Máy phát xung tùy ý Uni-T UTG9504T
1 x
116.599.000 VND
|
116.599.000 VND |
|
116.599.000 VND |
|
× |
|
Dây đo điện trở cách điện với đầu kẹp cá sấu Kyoritsu 7253
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Ampe kìm AC True RMS Uni-T UT219M
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031
1 x
1.699.000 VND
|
1.699.000 VND |
|
1.699.000 VND |
|
× |
|
Nguồn một chiều DC lập trình Uni-T UDP6731 (80V/15A)
1 x
8.860.000 VND
|
8.860.000 VND |
|
8.860.000 VND |
|
× |
|
Dây hút chì Proskit DP-033B (2.0 mm)
1 x
55.000 VND
|
55.000 VND |
|
55.000 VND |
|
× |
|
Bộ chuyển đổi cho máy ghi Kyoritsu 8302
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Đầu chuyển đổi USB và phần mềm báo cáo Kyoritsu 8212USB
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Máy đo điện trở thấp để bàn Uni-T UT3513
1 x
8.430.000 VND
|
8.430.000 VND |
|
8.430.000 VND |
|
|