Edge Đa Chỉ Tiêu – Máy Đo Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ HI2040-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI2040-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành : 12 tháng
1. pH – Khi gắn điện cực pH HI11310
Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm Điểm chuẩn1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
2. EC (Độ dẫn) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
3. TDS (Tổng chất rắn hòa tan) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
4. Độ mặn (NaCl) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
5. Oxy hòa tan (DO) – Khi gắn điện cực DO HI764080
Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
6. Nhiệt độ
Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
7. Thông số khác
Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC – có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
8. Đặc điểm nổi bật
Bù độ cao: 0 to 4000 m (độ phân giải 100 m)
Bù độ mặn: 0 to 51 g/L (ppt) (độ phân giải 1 g/L)
Điện cực: Đầu dò DO gavanic tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN (cố định vào máy)
Pin: 3 pin 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 185 x 72 x 36 mm
Khối lượng: 450 g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
9. Cung cấp bao gồm
– Máy đo HI2040-2
– Điện cực oxy hòa tan HI764080 thân bằng nhựa tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng 3.5mm
– Dung dịch châm màng HI7041S, 30mL
– 2 nắp màng oxy hòa tan
– 2 vòng chữ O
– Cáp USB
– Giá đỡ điện cực và đế sạc
– Giá gắn tường
– Adapter 5 VDC
– Hướng dẫn sử dụng
– Phiếu bảo hành
– Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực
– Hộp đựng
10. Phụ kiện mua riêng
– HI763100: Điện cực độ dẫn
– HI11310: Điện cực pH