Thương hiệu: Hanna
Model: HI931-02
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng
1. Loại phân tích
Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)
Đọc giá trị trực tiếp
2. Xác định điểm kết thúc
mV mặc định
pH mặc định
1 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
1 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
3. BURET
Kích thước: 5, 10, 25 và 50mL
Độ phân giải: 0.001 mL
Tốc độ bơm: 0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút
Độ chính xác:
±0.005 mL (buret 5mL)
±0.010 mL (buret 10mL)
±0.025 mL (buret 25mL)
±0.050 mL (buret 50mL)
4. Hệ thống khuấy
Thang đo: 200 đến 2500 rpm
Độ phân giải: 100 rpm
5. Đo pH
Thang đo: -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 đến 20.00 pH; -2.000 đến 20.000 pH
Độ phân giải: 0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.001 pH
Hiệu chuẩn: Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
Bù nhiệt: Tự động từ -5.0 đến 105.0°C
6. Đo mV
Thang đo: -2000.0 đến 2000.0 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.1 mV
Hiệu chuẩn: 1 điểm offset
7. ISE
Thang đo: 1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01 nồng độ
Độ chính xác: ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
Hiệu chuẩn: Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh
8. Đo nhiệt độ:
Thang đo: -5.0 đến 105.0°C
Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác: ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
9. Lưu trữ dữ liệu
Phương pháp: Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
Ghi dữ liệu: lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
10. Kết nối
+ Đo
Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)
Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
+ Peripheral
Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)
Cổng DB-25 (máy in)
Cổng USB chuẩn B (cổng PC)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
11. Các thông số khác
Giá đỡ điện cực
– Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)
– Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)
– Đầu dò nhiệt độ
– Cánh khuấy
Analog board: 1
Dosing pump: 2
Buret đi kèm: 1 (25mL)
Thể tích buret: 5, 10, 25 và 50mL
Độ phân giải buret: 1/40000
Hiển thị độ phân giải: 0.001 mL
Độ chính xác bơm: ±0.1% toàn thể tích burette
Nhận diện Burette: Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
Hiển thịmàn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
Nguồn điện:
+ 100-240 VAC, 50/60Hz
+ HI931-02: European plug (type C)
Power draw: 0.5 Amps
Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C, tối đa 95% RH
Môi trường lưu trữ: -20 đến 70°C, tối đa 95% RH
Kích thước: 315 x 205 x 375 mm
Khối lượng: Gần 4.3 kg
Cung cấp gồm
– Máy chuẩn độ HI931
– Cánh khuấy và giá đỡ điện cực
– Burette 25mL
– Bơm
– Đầu dò nhiệt độ
– Cáp USB
– Thẻ nhớ USB
– Adapter
– Chứng chỉ chất lượng
– Phiếu bảo hành.
– Hướng dẫn sử dụng
Thực hiện phản ứng:
– Phản ứng oxy hóa khử
– Phản ứng acid-base
– Phản ứng tạo tủa
– Phản ứng tạo phức
– Phản ứng môi trường khan